``` što Pričam - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "što pričam" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "što pričam" trong câu:

Ako je ovo što pričam istina,...ti i djeca, ako bi ih bilo, ćete ostarjeti, a ja neću,
Nếu điều anh nói là thật Em và bọn trẻ sẽ già đi
Dobro Papa, vi se išuljajte na stražnoj strani moje veste dok ja razgovaram s čelavim i nemam pojma što pričam.
Ồ, bụng tôi bị "ấy" một tí, tôi đang tìm..... tìm toilet
Sretna sam što pričam sa budućom velikom američkom spisateljicom.
Có phải chị đang có cơ may nói chuyện với văn sĩ tương lai của nước Mỹ không đây?
Drugo, malo sam nervozan zato što pričam stranim jezikom i želim se ispričati unaprijed za sve pogreške koje učinim.
Thứ hai là, tôi hơi hơi sợ bởi vì tôi đang nói bằng ngoại ngữ, và tôi muốn xin lỗi trước, vì bất kỳ nhầm lẫn nào tôi có thể mắc phải.
1.3183469772339s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?